Giới Thiệu English Grammar in Use – 130 bài ngữ pháp tiếng Anh
MỤC LỤC
Thì của động từ (verb tenses)
Bài 1 Present continuous (I am doing)
Bài 2 Simple present (I do)
Bài 3 Present continuous (I am doing) hay Present simple (I do)
Bài 4 Present tenses (I am doing/1 do) với nghĩa tương lai
Bài 5 Going to (I am going to do)
Bài 6 Simple Future (Will) (1)
Bài 7 Simple Future (Will) (2)
Bài 8 Will hay going to?
Bài 9 Các câu với when và If (When I do… If I do…).
Bài 10 Future Continuous (Will be doing) và Future Perfect (will have done)
Bài 11 Simple past (I did)
Bài 12 Past continuous (I was doing)
Bài 13 Present Perfect (i have done) (1)
Bài 14 Present Perfect (2)
Bài 15 Present Perfect
Bài 16 Present Perfect Continuous (I have been doing) (3)
Bài 17 Present Perfect Continuous hay Present Perfect?
Bài 18 Present Perfect và Present Perfect Continuous voi how long, for và since
Bài 19 Present Perfect với how long, và almple Past với when ; since và for
Bài 20 Present Perfect hay Simple Past? (1)
Bài 21 Present Perfect hay Simple Past? (2)
Bài 22 Past Perfect (I have done)
Bài 23 Past Perfect Continuous (I have been doing)
Động từ đặc biệt (Modal verbs)
Bài 24 HAVE và HAVE GOT
Bài 25 USED TO (I used to do)
Bài 26 CAN, COULD và BE ABLE TO
Bài 27 COULD (could do và could have done)
Bài 28 MUST và CANT
Bài 29 MAY VÀ MIGHT
Bài 30 MAY VÀ MIGHT (tương lai)
Bài 31 CAN, COULD, MAY và WOULD trong lối nói lịch sự
Bài 32 MUST và HAVE TO
Bài 33 MUST, MUSTN’T, NEEDN’T, và NEEDN’T HAVE
Bài 34 SHOULD (1)
Bài 35 SHOULD (2)
Câu điều kiện (Conditionals)
Bài 36 Conditional sentences (hiện tại, tương lai)
Bài 37 Câu có IF và WISH (thời hiện tại)
Bài 38 Câu có IF và WISHi (thời quá khử)
Bài 39 WOULD
Bài 40 IN CASE
Bài 41 UNLESS; AS LONG AS và PROVIDED/PROVIDING (THAT)
Dạng bị động (Passive)
Bài 42 Passive voice (1) (be done/have been done)
Bài 43 Passive voloe (2) (các thì hiện tại và quá khứ)
Bài 44 Passive voice (3)
Bài 45 It is said that…/He Is said to …, V.V… và supposed to
Bài 46 Causation form (have something done)
Lời nói tường thuật (Reported speech)
Bài 47 Reported speech (1)
Bài 48 Reported speech (2)
Câu hỏi (Questions)
Bài 49 Questions (Câu hỏi) (1)
Bài 50 Questions (Câu hỏi) (2)
(Do you know where…?/He asked me where…)
Bài 51 Auxillary verbs (Trợ động từ) trong câu trả lời hỏi ngắn:
So am I / Neither am 1
I think so I hope so…
Bài 52. Question tags (Câu hỏi đuôi)
Động từ ở hình thức ING và động từ nguyên mẫu
Bài 53 Verb + -ing
Bài 54 Verb + to -Infinitive
Bài 55 Verb + object + Infinitive
Bài 56 Infinitive hay -ing? (1): voi like, would like
Bài 57 Infinitive hay-Ing? (2): voi begin, start, intend, continue, remember, try
Bài 58 Infinitive hay -ing? (3): või be afraid, need, help
Bài 59 Preposition + ing
Bài 60 Verb + preposition + -ing
Bài 61 Expressions + -ing
Bài 62 Be/get used to
Bài 63 Infinitive of purpose và mệnh đề với so that
Bài 64 Prefer và would rather
Bài 65 Had better do something
It’s time someone did something
…
Phụ lục 1: Danh mục các thì hiện tại và quá khứ
Phụ lục 2: Động từ qui tắc và bất qui tắc
Phụ lục 3: Chính tả (Spelling)
Phụ lục 4: Dạng rút gọn
Phụ lục 5: Tiếng Anh của người Mỹ